Bộ dụng cụ chỉnh hình thú y V-10
1 | V-10-01 | Kẹp giữ xương nhỏ | 2 |
2 | V-10-02 | Kẹp giảm răng nhọn | 2 |
3 | V-10-03 | Con dấu gặm nhấm đôi | 1 |
4 | V-10-04 | Kéo nhỏ | 1 |
5 | V-10-05 | Máy uốn đa năng | 1 |
6 | V-10-06 | Kìm siết dây đa năng | 1 |
7 | V-10-07 | Kim phun dây K | 1 |
8 | V-10-08 | Hướng dẫn dây | 1 |
9 | V-10-09 | Máy rải | 1 |
10 | V-10-10 | Búa xương 200g | 1 |
11 | V-10-11 | Máy uốn dây Kirschner | 1 |
12 | V-10-12 | Tay cầm AO QC | 1 |
13 | V-10-13 | Đo độsâu | 1 |
14 | V-10-14 | Giá đỡ vít nhỏ | 1 |
15 | V-10-15 | Thang máy xương vừa | 1 |
16 | V-10-16 | Máy rút xương vừa | 1 |
17 | V-10-17 | Máy rút xương nhỏ | 1 |
18 | V-10-18 | Dao cắt xương 4mm | 1 |
19 | V-10-19 | Rasp xương nhiều mặt | 1 |
20 | V-10-20 | Xương bánh chè 3mm | 1 |
21 | V-10-21 | Xương bánh chè 4mm | 1 |
22 | V-10-22 | Thanh dẫn hướng mũi khoan đôi 1.1/1.5mm | 1 |
23 | V-10-23 | Thanh dẫn hướng mũi khoan đôi 1.5/2.0mm | 1 |
24 | V-10-24 | Thanh dẫn hướng mũi khoan đôi 1.8/2.4mm | 1 |
25 | V-10-25 | AO QC Vít Tap 1.5mm | 1 |
26 | V-10-26 | AO QC Vít Tap 2.0mm | 1 |
27 | V-10-27 | AO QC Vít Tap 2.4mm | 1 |
28 | V-10-28 | Tua vít lục giác AO QC SW1.5 | 1 |
29 | V-10-29 | Tua vít lục giác AO QC SW2.5 | 1 |
30 | V-10-30 | Mũi khoan 1.1mm | 3 |
31 | V-10-31 | Mũi khoan 1,5mm | 2 |
32 | V-10-32 | Mũi khoan 1.8mm | 2 |
33 | V-10-33 | Dây Kirschner hai cánh 1.0mm | 10 |
34 | V-10-34 | Dây Kirschner hai cánh 1,5mm | 10 |
35 | V-10-35 | Dây Kirschner hai cánh 2.0mm | 10 |
36 | V-10-36 | Dây thép y tế 0.6mm | 1 |
37 | V-10-37 | Hộp dụng cụ chỉnh hình | 1 |