Bộ khóa TPLO đa trục V-16 B
1 | V-16-1 | Hướng dẫn khoan Φ1,5 | 1 |
2 | V-16-2 | Hướng dẫn khoan Φ1,8 | 1 |
3 | V-16-3 | Tuốc nơ vít AO Q8 | 1 |
4 | V-16-4 | Tuốc nơ vít AO T6 | 1 |
5 | V-16-5 | Hướng dẫn khoan nén Φ1,8-Φ2,4 | 1 |
6 | V-16-6 | Hướng dẫn khoan nén Φ1,5-Φ2,0 | 1 |
7 | V-16-7 | Mũi khoan QC Φ1,5 | 1 |
8 | V-16-8 | Mũi khoan QC Φ1,8 | 1 |
9 | V-16-9 | Ghim hướng dẫn Φ1,6/Φ2,0 | 2 |
10 | V-16-10 | gậy Φ4,5 * 100 | 2 |
11 | V-16-11 | Cờ lê lục giác | 1 |
12 | V-16-12 | Máy đo độ sâu 30mm | 1 |
13 | V-16-13 | Tay cầm AO QC | 1 |
14 | V-16-14 | Mô-men xoắn giới hạn 0,4N.m. | 1 |
15 | V-16-15 | Hướng dẫn TPLO nhỏ | 1 |
16 | V-16-16 | Người câu cá | 1 |
17 | V-16-17 | Hộp khử trùng một mảnh | 1 |
18 | V-16-18 | Vít vỏ 2,4 * 6-36mm | 80 |
19 | V-16-19 | Vít khóa 2,4 * 8-40mm | 85 |
20 | V-16-20 | 2.4 TPLO 7# Đúng | 1 |
21 | V-16-21 | 2.4 TPLO 7# Còn lại | 1 |
22 | V-16-22 | 2.4 TPLO 6# Đúng | 1 |
23 | V-16-23 | 2.4 TPLO 6# Còn lại | 1 |
24 | V-16-24 | 2.4 TPLO 5# Đúng | 1 |
25 | V-16-25 | 2.4 TPLO 5# Còn lại | 1 |
26 | V-16-26 | Vít Cotical 2.0*6-28mm | 70 |
27 | V-16-27 | Vít khóa 2.0*6-30mm | 75 |
28 | V-16-28 | 2.0 TPLO 6# Đúng | 1 |
29 | V-16-29 | 2.0 TPLO 6# Còn lại | 1 |
30 | V-16-30 | 2.0 TPLO 5# Đúng | 1 |
31 | V-16-31 | 2.0 TPLO 5# Còn lại | 1 |
32 | V-16-32 | 2.0 TPLO 4# Đúng | 1 |
33 | V-16-33 | 2.0 TPLO 4# Còn lại | 1 |